Biểu số 3 - Ban hành kèm
theo Thông tư số 61/2017/TT-BTC ngày 15 tháng 6 năm 2017 của Bộ Tài chính |
ĐƠN VỊ: TRƯỜNG THCS MỸ THỦY |
|
|
|
Chương: |
|
|
|
|
ĐÁNH GIÁ THỰC HIỆN
DỰ TOÁN THU- CHI NGÂN SÁCH 6 THÁNG CUỐI NĂM 2023 |
(Dùng cho đơn vị dự
toán cấp trên và đơn vị |
dự toán sử dụng ngân sách nhà nước) |
|
|
|
|
ĐV tính: Đồng |
Số
TT |
Nội dung |
Dự toán 6 tháng cuối năm 2023 |
Ước thực
hiện 6 tháng cuối năm 2023 |
So sánh (%) |
Dự toán |
Cùng
kỳ
năm trước |
I |
Tổng
số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí |
|
|
|
|
1 |
Số thu phí, lệ phí |
|
|
|
|
1.1 |
Lệ
phí |
|
|
|
|
|
Học
phí |
- |
- |
|
|
|
Trông
giữ xe đạp |
16,280,000 |
16,280,000 |
|
|
1.2 |
Phí |
|
|
|
|
|
Phí
A |
|
|
|
|
|
Phí
B |
|
|
|
|
2 |
Chi
từ nguồn thu phí được để lại |
16,280,000 |
16,280,000 |
|
|
2.1 |
Chi
sự nghiệp |
|
|
|
|
a |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
16,280,000 |
16,280,000 |
|
|
b |
Kinh
phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
2.2 |
Chi
quản lý hành chính |
|
|
|
|
a |
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
b |
Kinh
phí không thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
3 |
Số phí, lệ phí nộp NSNN |
|
|
|
|
3.1 |
Lệ
phí |
|
|
|
|
|
Lệ
phí A |
|
|
|
|
|
Lệ
phí B |
|
|
|
|
|
……………. |
|
|
|
|
3.2 |
Phí |
|
|
|
|
|
Phí
A |
|
|
|
|
|
Phí
B |
|
|
|
|
|
……………. |
|
|
|
|
II |
Dự
toán chi ngân sách nhà nước |
2,131,644,000 |
2,366,681,195 |
|
|
1 |
Chi
quản lý hành chính |
2,131,644,000 |
2,366,681,195 |
|
|
1.1 |
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
2,033,856,000 |
2,139,624,450 |
|
|
1.2 |
Kinh
phí không thực hiện chế độ tự chủ |
97,788,000 |
227,056,745 |
|
|
2 |
Nghiên
cứu khoa học |
|
|
|
|
2.1 |
Kinh
phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ |
|
|
|
|
|
-
Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp quốc gia |
|
|
|
|
|
-
Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp Bộ |
|
|
|
|
|
-
Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp cơ sở |
|
|
|
|
2.2 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức
năng |
|
|
|
|
2.3 |
Kinh
phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
3 |
Chi
sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề |
|
|
|
|
3.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
3.2 |
Kinh
phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
4 |
Chi
sự nghiệp y tế, dân số và gia đình |
|
|
|
|
4.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
4.2 |
Kinh
phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
5 |
Chi
bảo đảm xã hội |
|
|
|
|
5.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
5.2 |
Kinh
phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
6 |
Chi
hoạt động kinh tế |
|
|
|
|
6.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
6.2 |
Kinh
phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
7 |
Chi
sự nghiệp bảo vệ môi trường |
|
|
|
|
7.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
7.2 |
Kinh
phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
8 |
Chi
sự nghiệp văn hóa thông tin |
|
|
|
|
8.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
8.2 |
Kinh
phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
9 |
Chi
sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn |
|
|
|
|
9.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
9.2 |
Kinh
phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
10 |
Chi
sự nghiệp thể dục thể thao |
|
|
|
|
10.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
10.2 |
Kinh
phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
11 |
Chi
Chương trình mục tiêu |
|
|
|
|
1 |
Chi
Chương trình mục tiêu quốc gia |
|
|
|
|
|
(Chi
tiết theo từng Chương trình mục tiêu quốc gia) |
|
|
|
|
2 |
Chi
Chương trình mục tiêu |
|
|
|
|
|
(Chi
tiết theo từng Chương trình mục tiêu) |
|
|
|
|
Ngày 05 tháng 01 năm 2024 |
|
KẾ TOÁN
HIỆU TRƯỞNG |
HIỆU TRƯỞNG |
|
(Đã ký) |
(Đã ký) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phạm Thị Hồng
Trần Thị Diệu Liến |
Trần Thị Diệu Liến |