THỐNG KÊ TRUY CẬP
Số người đang online: 2
Số lượt truy cập: 13875808
QUẢNG CÁO
CONG KHAI DU TOAN- QUYET TOAN NĂM 2023-PhulucTT61_CKCSGD - Copy 4/19/2024 7:49:08 AM
 Biểu số 5 - Ban hành kèm theo Thông tư số 61/2017/TT-BTC ngày 15 tháng 6 năm 2017 của Bộ Tài chính
  ĐƠN VỊ: TRƯỜNG THCS MỸ THỦY
 Chương: 622
 QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC NĂM 2023
          Đơn vị tính: đồng
Số
TT
Nội dung Đơn vị THCS Mỹ Thủy Đơn vị …..
Số liệu
 báo cáo
 quyết toán năm 2023
Số liệu quyết toán
 được duyệt năm 2023
Số liệu
 báo cáo
 quyết toán
Số liệu quyết toán
 được duyệt
A Quyết toán thu        
I Quyết toán thu     4,436,632,855     4,436,632,855    
A Tổng số thu     4,806,664,055     4,806,664,055    
1  Số thu phí, lệ phí        
1.1 Lệ phí        
  Học phí THCS                            -                              -      
  Phí xe đạp             36,080,000             36,080,000    
1.2 Phí        
  Phí A        
  Phí B        
2 Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ        
3 Thu sự nghiệp        
3.1 Thu sự nghiệp khác
 (thu dạy ôn TS, CSSKBĐ; XHH)
          383,362,110           383,362,110    
3.2 Thu từ NSNN cấp năm 2023        4,017,190,745        4,017,190,745    
3.3 Thu dịch vụ khác (Nước uống, phôi bằng, thẻ hoc sinh, bảo vệ trường, thuê vệ sinh,…)           333,951,200           333,951,200    
B Chi từ nguồn thu được để lại           753,393,310           753,393,310    
1 Chi từ nguồn thu phí được để lại           753,393,310           753,393,310    
1.1 Chi sự nghiệp………………….        
a  Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên        
b Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên        
1.2 Chi quản lý hành chính        
a  Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ         
b Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ         
2 Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ        
3 Hoạt động sự nghiệp khác            753,393,310           753,393,310    
C Số thu nộp NSNN                            -                              -      
1  Số phí, lệ phí nộp NSNN                            -                              -      
1.1 Lệ phí        
  Lệ phí A        
  Lệ phí B        
1.2 Phí        
  Học phí THCS                           -                             -      
2 Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ        
3 Hoạt động sự nghiệp khác         
II Quyết toán chi ngân sách nhà nước        
1 Chi quản lý hành chính        4,017,190,745        4,017,190,745    
1.1  Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ         3,683,856,000        3,683,856,000    
1.2 Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ            333,334,745           333,334,745    
2 Nghiên cứu khoa học        
2.1 Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ        
  - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp quốc gia        
  - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp Bộ        
  - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp cơ sở        
2.2  Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng        
2.3 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên         
3 Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề        
3.1  Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên        
3.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên         
4 Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình         
4.1  Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên        
4.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên         
5 Chi bảo đảm xã hội          
5.1  Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên        
5.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên         
6 Chi hoạt động kinh tế         
6.1  Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên        
6.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên         
7 Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường        
7.1  Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên        
7.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên         
8 Chi sự nghiệp văn hóa thông tin          
8.1  Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên        
8.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên         
9 Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn        
9.1  Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên        
9.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên         
10 Chi sự nghiệp thể dục thể thao        
10.1  Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên        
10.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên         
11 Chi Chương trình mục tiêu        
1 Chi Chương trình mục tiêu quốc gia        
  (Chi tiết theo từng Chương trình mục tiêu quốc gia)        
2 Chi Chương trình mục tiêu        
  (Chi tiết theo từng Chương trình mục tiêu)        
                                                                                                               Ngày 01  tháng  3 năm 2024
    KẾ TOÁN                                                                                                                     HIỆU TRƯỞNG
(Đã ký) (Đã ký)
Phạm Thị Hồng                                                                          Trần Thị Diệu Liến
TÌM KIẾM


Hỗ trợ trực tuyến
Nguyễn Thị Duyên - P.HT
Nguyễn Thị Duyên - P.HT
Lê Chí Dũng
Lê Chí Dũng
Quản trị mạng
ĐĂNG NHẬP

Tên đăng nhập
Mật khẩu
HÌNH ẢNH
LIÊN KẾT WEBSITE


TRƯỜNG THCS MỸ THỦY - HUYỆN LỆ THỦY - TỈNH QUẢNG BÌNH
Điện thoại: 0232.3882977 * Email: thdaiphong@lethuy.edu.vn
Developed by Phạm Xuân Cường. Tel: 0912.037911 - Mail: cuonggiaoduc@gmail.com